Có 2 kết quả:
医护人员 yī hù rén yuán ㄧ ㄏㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ • 醫護人員 yī hù rén yuán ㄧ ㄏㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medical personnel
(2) doctors and nurses
(2) doctors and nurses
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medical personnel
(2) doctors and nurses
(2) doctors and nurses
Bình luận 0